Có 2 kết quả:
弥天 mí tiān ㄇㄧˊ ㄊㄧㄢ • 彌天 mí tiān ㄇㄧˊ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the entire sky
(2) covering everything (of fog, crime, disaster etc)
(2) covering everything (of fog, crime, disaster etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filling the entire sky
(2) covering everything (of fog, crime, disaster etc)
(2) covering everything (of fog, crime, disaster etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0